🌟 간이 조마조마하다

1. 마음이 초조하고 불안하다.

1. (GAN BỒN CHỒN) LO THẮT RUỘT GAN: Lòng bồn chồn và bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합격자 발표를 기다리던 승규는 시험에 떨어졌을까 봐 간이 조마조마했다.
    Seung-gyu, who was waiting for the announcement of the successful candidate, was anxious that he might have failed the test.

간이 조마조마하다: One's liver flutters,肝がいらいらする。肝を煎る,avoir le foie tourmenté,tener hígado nervioso,يتضايق الكبد,сэтгэл түгших, байж сууж ядах,(gan bồn chồn) lo thắt ruột gan,(ป.ต.)ตับที่หวั่นกลัว ; กระวนกระวาย, กังวลใจ, หวั่นกลัว,resah dan risau,не находить себе места,肝很忐忑;提心吊胆;忐忑不安,

💕Start 간이조마조마하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36)